Xem 3,762
Cập nhật nội dung chi tiết về Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Luật Pháp Và Tòa Án mới nhất ngày 17/05/2022 trên website Athena4me.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 3,762 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Án buôn lậu
走私案件
zuǒ sī àn jiàn
2
Án đặc biệt
特殊案件
tè shù àn jiàn
3
Án dân sự
民事案件
mín shì àn jiàn
4
Án giết người
凶杀案件
xiōng shì àn jiàn
5
Án hình sự
刑事案件
xíng shì àn jiàn
6
Án kiện, án
案件
àn jiàn
7
Án sai
错案
cuò àn
8
Án treo
悬案
xuán àn
9
Bắt cóc
绑架
bǎng jià
10
Bên nguyên
原告方
yuán gào fāng
11
Bị cáo, bị can
被告
bèi gào
12
Bộ luật
法典
Fǎdiǎn
13
Bộ trưởng tư pháp
司法部长
sī fǎ bù zhǎng
14
Bộ tư pháp
司法部
sī fǎ bù
15
Bồi thẩm
陪审员
péi shěn yuán
16
Bồi thẩm đoàn
陪审团
péi shěn tuán
17
Cán bộ kiểm sát
检察官
jiǎn chá guān
18
Cảnh sát tòa án
法警
fǎ jǐng
19
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
制裁
Zhìcái
20
Chính phạm ( chủ mưu )
主犯
zhǔ fàn
21
Chứng cứ giả
伪证
wěi zhèng
22
Công tố viên
公诉人
gōng sù rén
23
Điều khoản hợp đồng
合同条款
Hétóng tiáokuǎn
24
Đồng phạm
同谋反
tóng muǒ fàn
25
Dự luật
法案
Fǎ’àn
26
Giả định
假定
Jiǎdìng
27
Giám định viên tư pháp
司法鉴定员
sī fǎ jiàn dìng yuán
28
Giam giữ hình sự
刑拘
Xíngjū
29
Giam lỏng
软禁
ruǎn jìn
30
Giết người do sơ suất
过失杀人
guò shì shā rén
31
Hợp đồng
合同
Hétóng
32
Kẻ bắt cóc
绑架者
bǎng jià zhě
33
Kẻ buôn bán ma túy
贩毒者
fàn dú zhě
34
Kẻ buôn lậu
走私者
zǒu sī zhě
35
Kẻ chích hút ma túy
吸毒者
xī dú zhě
36
Kẻ cướp
强盗
qiáng dào
37
Kẻ đưa hối lộ
行贿者
xíng huì zhě
38
Kẻ lừa đảo
诈骗者
zhà piàn zhě
39
Kẻ lừa gạt, sách nhiễu
敲诈勒索者
qiāo zhà lè suǒ zhě
40
Kẻ nhận hối lộ
受贿者
shòu huì zhě
41
Kẻ phỉ báng
诽谤者
fěi bàng zhě
42
Kẻ tạo ra chứng cứ giả
作伪证者
zuò wěi zhèng zhě
43
Kẻ tình nghi
嫌疑犯
xián yí fàn
44
Kỳ hạn mở phiên tòa
开庭期
kāi tíng qì
45
Lệnh của tòa án
法院指令
fǎ yuàn zhǐ lìng
46
Luật dân sự
民法
Mínfǎ
47
Luật hàng hải
海事法
hǎi shì fǎ
48
Luật hành chính
行政法
xíng zhèng fǎ
49
Luật hình sự
刑律
Xínglǜ
50
Luật hợp đồng
合同法
Hétóng fǎ
51
Luật sư bào chữa
辩护律师
biàn hù lǜ shī
52
Luật thuế
税法
Shuìfǎ
53
Luật thương mại
商法
shāng fǎ
54
Mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án )
法庭传呼员
fǎ tíng chuán hū yuán
55
Ngày mở phiên tòa
开庭日
kāi tíng rì
56
Ngộ sát
偶发杀人
ǒu fā shā rén
57
Người chống án
申诉人
shēn sù rén
58
Người giám hộ
监护人
jiān hù rén
59
Người hút thuốc phiện
吸鸦片这
xī yā piàn zhě
60
Người khiếu nại
上诉人
shàng sù rén
61
Người khởi tố
起诉人
qǐ sù rén
62
Nguyên cáo, nguyên đơn
原告
yuán gào
63
Phạm nhân có tiền án
前罪犯
qián zuì fàn
64
Phạm nhân hoãn thi hành án
缓刑犯
huǎn xíng fàn
65
Phạm tội hình sự
刑事犯罪
xíng shì fàn zuì
66
Phạm tội kinh tế
经济犯罪
jīng jì fàn zuì
67
Phản tố
反诉
fǎn sù
68
Pháp chế
法制
Fǎzhì
69
Pháp lệnh
法令
Fǎlìng
70
Pháp luật liên doanh
合资经营法
Hézī jīngyíng fǎ
71
Pháp y
法医
fǎ yī
72
Phiên tòa
法庭
fǎ tíng
73
Phiên tòa lâm thời
临时法庭
lín shí fǎ tíng
74
Phòng xét xử
审判室
shěn pàn shì
75
Quan tòa
法官
Fǎguān
76
Quan tòa hàng đầu
首席法官
shǒu xí fǎ guān
77
Qui định
规定
Guīdìng
78
Ra tòa
出庭
chū tíng
79
Sơ phạm, can phạm lần đầu
初犯
chū fàn
80
Tên móc túi
扒手
pá shǒu
81
Thời hạn chịu án
刑期
Xíngqí
82
Thời hạn hợp đồng
合同限期
Hétóng xiànqí
83
Thư ký
书记员
shū jì yuán
84
Thư ký phiên tòa
法庭记录员
fǎ tíng jì lù yuán
85
Tố tụng
诉讼
sù sòng
86
Tố tụng dân sự
民事诉讼
mín shì sù sòng
87
Tố tụng hình sự
刑事诉讼
xíng shì sù sòng
88
Tố tụng ly hôn
离婚诉讼
lí hūn sù sòng
89
Toà án
法院
Fǎyuàn
90
Tòa án bản quyền
版权法庭
bǎn quán fǎ tíng
91
Tòa án binh
军事法庭
jūn shì fǎ tíng
92
Tòa án cấp cao
高级法院
gāo jí fǎ yuàn
93
Tòa án cấp dưới
下级法院
xià jí fǎ yuàn
94
Tòa án cấp thấp
低级法院
dī jí fǎ yuàn
95
Tòa án cấp trên
上级法院
shàng jí fǎ yuàn
96
Tòa án cấp trung
中级法院
zhōng jí fǎ yuàn
97
Tòa án chung thẩm
中审法院
zhōng shěn fǎ yuàn
98
Tòa án chuyên môn
专门法院
zhuān mén fǎ yuàn
99
Tòa án cơ sở
基层法院
jī céng fǎ yuàn
100
Tòa án dân sự
民事庭
mín shì tíng
101
Tòa án đất đai
土地法院
tǔ dì fǎ yuàn
102
Tòa án địa phương
地方法院
dì fāng fǎ yuàn
103
Tòa án điều tra
调查法庭
diào chá fǎ tíng
104
Tòa án ghi biên bản
记录法院
jì lù fǎ yuàn
105
Tòa án giải quyết việc ly hôn
离婚法院
lí hūn fǎ yuàn
106
Tòa án hành chính
行政庭
xíng zhèng tíng
107
Tòa án lưu động
巡回法院
xún huí fǎ yuàn
108
Tòa án nhân dân huyện
县人民法院
xiàn rén mín fǎ yuàn
109
Tòa án nhân dân tối cao
最高人民法院
zuì gāo rén mín fǎ yuàn
110
Tòa án phúc thẩm
上诉法院
shàng sù fǎ yuàn
111
Tòa án sơ cấp ( sơ thẩm )
初级法院
chū jí fǎ yuàn
112
Tòa án sơ thẩm
初审法院
chū shěn fǎ yuàn
113
Tòa án thuế vụ
税务法院
shuì wù fǎ yuàn
114
Tòa án tối cao
高等法院
gāo děng fǎ yuàn
115
Tòa áp dụng thông pháp
普通法院
pǔ tōng fǎ yuàn
116
Tòa hình sự
刑事庭
xíng shì tíng
117
Tòa hội thẩm
合议庭
hé yì tíng
118
Tội cố ý gieo rắc bệnh
传播性病罪
Chuánbò xìngbìng zuì
119
Tội phạm
罪犯
zuì fàn
120
Tội phạm tham ô
贪污犯
tān wū fàn
121
Tội phạm vị thành niên
少年犯
shào nián fàn
122
Tòng phạm
从犯
cóng fàn
123
Trọng phạm
重犯
Zhòng fàn
124
Tù chính trị
政治犯
zhèng zhì fàn
125
Viện kiểm soát
检察院
jiǎn chá yuàn
126
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
最高人民检察院
zuì gāo rén mín jiǎn chá yuàn
127
Viện trưởng viện kiểm sát
检察长
jiǎn chá zhǎng
128
Vụ án công tố
公诉案件
gōng sù àn jiàn
129
Vụ án tự khởi tố
自诉案件
zì sù àn jiàn
130
Vu cáo
诬告
wū gào
131
Xí nghiệp liên doanh
合伙企业
Héhuǒ qǐyè
132
Xúi bẩy
教唆
jiào suō
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Luật Pháp Và Tòa Án trên website Athena4me.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!