Yếu tố quyết định không bao giờ là nguồn lực, mà chính là tài xoay xở.
The defining factor is never resources; it’s resourcefulness.
QED
Tư lợi có nhận thức không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.
Rational self-interest is not always the dominating factor.
ted2019
” Thời gian dường như chính là yếu tố quyết định , ” Torgler lưu ý .
” Time seems to be a crucial element , ” noted Torgler .
EVBNews
Yếu tố quyết định thành công của vượt ngục gồm 3 điều.
A SUCCESSFUL BREAKOUT DEPENDS ON THREE THINGS,
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng, là kỷ luật phi vũ trang, có nó có thể là yếu tố quyết định.
Now, at the end, nonviolent discipline. And this is probably the game- changer.
QED
Nhiều hơn một yếu tố quyết định có thể góp phần hình thành nhận thức của khách thể.
More than one determinant can contribute to the formation of the subject’s perception.
WikiMatrix
Chuẩn bị là yếu tố quyết định.
Preparation is the key.
jw2019
Nhưng vẫn thiếu một yếu tố quyết định.
But we were still missing a critical element.
ted2019
Ông biết đấy, tôi đang nghĩ về những yếu tố quyết định của Freud.
You know, I was wondering about Freudian determinants.
QED
Tư lợi có nhận thức không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.
Rational self- interest is not always the dominating factor.
QED
Một yếu tố quyết định
A Determining Factor
jw2019
Tội trạng là một trong những yếu tố quyết định.
The nature of the wrongdoing is one of the determining factors.
jw2019
Điều gì sẽ là yếu tố quyết định cách chúng ta phản ứng?
What should be the determining factor in our response?
jw2019
Quy mô không quan trọng nữa, linh hoạt mới là yếu tố quyết định.
Scale does not matter anymore, flexibility does.
ted2019
Thứ hai, tăng cường tạo thuận lợi thương mại có thể là một yếu tố quyết định.
Second, promoting trade facilitation could be a game changer.
worldbank.org
Môi trường là yếu tố quyết định.
Environment is very, very crucial.
QED
Nhưng có phải nơi chốn luôn là yếu tố quyết định không?
But is this always the case?
jw2019
Đây cũng là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành bại của một doanh nghiệp .
It is also a good example of learning from one’s defeats.
WikiMatrix
Tuổi tác không phải là yếu tố quyết định.
Age is not the primary factor.
jw2019
Nhiệt độ thay đổi ít theo mùa; độ cao là yếu tố quyết định chính.
Temperatures vary little with season; elevation is the primary determinant.
WikiMatrix
Gen có thể là một yếu tố quyết định.
Genes could play a role.
jw2019
Tuy nhiên, trong thánh chức rao giảng, thời gian không luôn luôn là yếu tố quyết định.
In our field ministry, however, timing is not always a factor.
jw2019
Người dùng có thể coi mẫu là yếu tố quyết định khi mua đồ nội thất.
Users might use pattern as a deciding factor when shopping for furniture.
support.google
Sự chú ý của người ta là yếu tố quyết định.
The primary factor is the person’s interest.
jw2019
Từ mùng 2 tới mùng 4, quan điểm của quân đội là yếu tố quyết định.
Between October 2–4, the position of the army was the deciding factor.
WikiMatrix