Top 11 # Xem Nhiều Nhất Xử Lý Pháp Luật Tiếng Anh Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Athena4me.com

Xử Lý Văn Bản Trong Tiếng Tiếng Anh

Và sau đó là nhiều phiên bản khác của máy xử lý văn bản ra đời.

And then more general versions of word processors came about.

ted2019

Adobe InCopy là một phần mềm xử lý văn bản chuyên nghiệp của Adobe Systems.

Adobe InCopy is a professional word processor made by Adobe Systems.

WikiMatrix

Từ xử lý văn bản đến tìm kiếm , Microsoft đã chiến đấu với Google .

From word processing to search , the company has battled it out with Google .

EVBNews

Dịch vụ này cũng bao gồm Google Docs và Google Slides , một trình xử lý văn bản và chương trình trình bày tương ứng.

The service also includes Google Docs and Google Slides , a word processor and presentation program respectively.

WikiMatrix

Nó là trình xử lý văn bản Tiếng Hán đầu tiên được thiết kế và phát triển cho thị trường Trung Quốc Đại lục.

It was the first Chinese word processor designed and developed for the China mainland market.

WikiMatrix

Họ cũng có thể thêm ‘…’ hoặc một đoạn xử lý văn bản khác để cho biết khi một giá trị đã được cắt ngắn.

They can also add ‘…’ or another text treatment to indicate when a value has been truncated.

support.google

Danh sách các phần mềm xử lý văn bản So sánh các phần mềm xử lý văn bản ^ “RichEdit Versions 1.0 through 3.0 – Murray Sargent: Math in Office”.

List of word processors Comparison of word processors “RichEdit Versions 1.0 through 3.0 – Murray Sargent: Math in Office”.

WikiMatrix

Wordpad là một chương trình xử lý văn bản cơ bản, được phát hành kèm theo trong hầu hết các phiên bản của Windows từ Windows 95 trở đi.

WordPad is a basic word processor that is included with almost all versions of Microsoft Windows from Windows 95 onwards.

WikiMatrix

Tháng 5/2001, Kingsoft tung ra một bộ ứng dụng văn phòng đầy đủ với tên “WPS Office 2001”,bao gồm một trình xử lý văn bản, cùng với ứng dụng bảng tính và trình chiếu.

WikiMatrix

Một ứng dụng, chẳng hạn như bảng tính hoặc trình xử lý văn bản, lưu trữ phần mềm được viết bằng ngôn ngữ kịch bản dành riêng cho ứng dụng, chẳng hạn như macro Excel.

WikiMatrix

support.google

Bộ ứng dụng văn phòng sớm nhất cho máy tính cá nhân là Starburst vào đầu năm 1980, bao gồm trình xử lý văn bản WordStar, cùng với các ứng dụng CalcStar (bảng tính) và DataStar (cơ sở dữ liệu).

WikiMatrix

Video games và thậm chí cả bảng tính, cơ sở dữ liệu và bộ xử lý văn bản có sẵn cho máy tính gia đình hầu hết là các chương trình độc lập đã chiếm lĩnh hoàn toàn máy.

WikiMatrix

Các chế độ này được chỉ phù hợp với đồ họa hay chơi game, như là interlace nhấp nháy đã đọc văn bản trong xử lý văn bản, cơ sở dữ liệu, hoặc phần mềm bảng tính khó khăn.

WikiMatrix

Nhiều chương trình xử lý văn bản, thiết kế đồ họa và bố cục trang không dành riêng cho thiết kế web, chẳng hạn như Microsoft Word hoặc Quark XPress, cũng có khả năng hoạt động như trình biên tập HTML.

Many word processing, graphic design and page layout programs that are not dedicated to web design, such as Microsoft Word or Quark XPress, also have the ability to function as HTML editors.

WikiMatrix

Hãy đưa ra bất kỳ sản phẩm hoặc khả năng nào bạn có để trao đổi , ví dụ dịch vụ xử lý văn bản , những công việc như cắt cỏ hoặc bất kỳ điều gì khác bạn có thể nghĩ đến .

Offer whatever abilities or products you have in exchange , such as word processing services , lawn mowing or anything else you can think of .

EVBNews

Ví dụ như, ban đầu Perl được phát triển như một ngôn ngữ xử lý văn bản và kết dính, cho cùng miền với AWK và shell script, nhưng sau đó được dùng như một ngôn ngữ lập trình đa năng.

For example, Perl was originally developed as a text–processing and glue language, for the same domain as AWK and shell scripts, but was mostly used as a general-purpose programming language later on.

WikiMatrix

Hiện tượng này xảy ra khi có hai EOL liên tiếp, như thường xảy ra trong tập tin văn bản, và đôi khi được sử dụng trong quá trình xử lý văn bản để chia tách các đoạn văn, ví dụ như ở MediaWiki.

This can occur from two consecutive EOLs, as often occur in text files, and this is sometimes used in text processing to separate paragraphs, e.g. in MediaWiki.

WikiMatrix

Đây là một trong những hội thảo quốc tế thường niên, quy tụ các nhà khoa học xuất sắc cùng hàng trăm nhà nghiên cứu trong lĩnh vực Ngôn ngữ học tính toán và xử lý văn bản thông tin khắp nơi trên thế giới.

This is one of the annual international conferences, attracting outstanding scientists and hundreds of researchers in the field of computational language and information processing throughout the world.

WikiMatrix

Khi vừa mới ra, Chrome OS được xem như là một đối thủ cạnh tranh với Microsoft, cả trực tiếp với Microsoft Windows cũng như gián tiếp với các ứng dụng xử lý văn bản và bảng tính thông qua sự phụ thuộc của hệ điều hành Chrome trên điện toán đám mây.

WikiMatrix

Bạn không nên sử dụng trình xử lý văn bản vì trình xử lý văn bản thường lưu tệp dưới định dạng độc quyền và có thể thêm ký tự không mong muốn, chẳng hạn như dấu ngoặc móc và điều này có thể gây ra sự cố cho trình thu thập dữ liệu.

Don’t use a word processor; word processors often save files in a proprietary format and can add unexpected characters, such as curly quotes, which can cause problems for crawlers.

support.google

Ví dụ, IBM đã tuyên bố rằng “các công cụ năng suất tại nơi làm việc của họ có sẵn thông qua Workplace Managed Client bao gồm xử lý văn bản, bảng tính và trình chỉnh sửa bản trình bày hiện đang được lên kế hoạch để có thể truy cập đầy đủ trên nền tảng Windows vào năm 2007.

WikiMatrix

Một số ứng dụng đơn giản được bao gồm trong Windows 3.0, chẳng hạn như trình soạn thảo văn bản Notepad và bộ xử lý văn bản Write (thừa kế từ các phiên bản trước của Windows), chương trình tạo macro (mới; sau này bị bỏ), chương trình vẽ Paintbrush (thừa kế, nhưng cải thiện đáng kể) và một chương trình máy tính bỏ túi (cũng được kế thừa).

A number of simple applications were included, such as the text editor Notepad and the word processor Write (both inherited from earlier versions of Windows), a macro recorder (new; later dropped), the paint program Paintbrush (inherited, but substantially improved), and a calculator (also inherited).

WikiMatrix

Đối với một số ứng dụng như xử lý văn bản, thậm chí nó có thể được coi là một hạ xuống nhẹ (giảm số lượng các dòng cùng một lúc có thể nhìn thấy các văn bản mà không cấp bất kỳ lợi ích đáng kể khi thậm chí 640 pixel là đủ độ phân giải ngang để rõ ràng làm cho chiều rộng trang đầy đủ, đặc biệt là với việc bổ sung các subpixel anti-aliasing).

For certain uses such as word processing, it can even be considered a slight downgrade (reducing number of simultaneously visible lines of text without granting any significant benefit as even 640 pixels is sufficient horizontal resolution to legibly render a full page width, especially with the addition of subpixel anti-aliasing).

WikiMatrix

Một lý do khác là nếu bạn đang sử dụng hình ảnh dưới dạng liên kết, văn bản alt cho hình ảnh đó sẽ được xử lý tương tự như văn bản của liên kết.

Another reason is that if you’re using an image as a link, the alt text for that image will be treated similarly to the anchor text of a text link.

support.google

Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Pháp Lý

Pháp luật luôn là vấn đề cần được để tâm hàng đầu khi các doanh nghiệp bước vào mối quan hệ hợp tác làm ăn với nhau, nhằm tránh những sai sót, tranh chấp có thể xảy ra trong tương lai. Trong quan hệ kinh doanh quốc tế, vấn đề pháp luật còn nóng hổi hơn nữa bởi sự khác biệt về ngôn ngữ luôn được coi là cản trở to lớn đến việc hiểu cũng như áp dụng các văn bản luật của các bên. Do đó, việc nắm vững những thuật ngữ dịch thuật tiếng anh chuyên ngành pháp lí trong giai đoạn hiện nay là điều đặc biệt nên làm, nhất là đối với dịch thuật viên, người đại diện cho các doanh nghiệp và nắm giữ nhiệm vụ trực tiếp trong việc truyền tải các thông điệp pháp lí này một cách chính xác.

Thuật ngữ chuyên ngành pháp lí

 

1. Adversarial process:

Quá trình tranh tụng

2. Alternative dispute resolution:

Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

3. Amicus curiae:

Thân hữu của toàn án

4. Appellate jurisdiction:

Thẩm quyền phúc thẩm

5. Bench trial:

Phiên xét xử bởi thẩm phán

6. Bill of attainder:

Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

7. Bill of information:

Đơn kiện của công tố

8. Civil law:

Luật dân sự

9. Class action:

Vụ khởi kiện tập thể

10. Collegial courts:

Tòa cấp cao

11. Common law:

Thông luật

12. Concurrent jurisdiction:

Thẩm quyền tài phán đồng thời

13. Concurring opinion:

Ý kiến đồng thời

14. Corpus juris:

Luật đoàn thể

15. Court of appeals:

Tòa phúc thẩm

16. Courtroom workgroup:

Nhóm làm việc của tòa án

17. Criminal law:

Luật hình sự

18. Cross – examination:

Đối chất

19. Damages:

Khoản đền bù thiệt hại

20. Declaratory judgment:

Án văng tuyên nhận

21. Defendant:

Bị đơn, bị cáo

22. Deposition:

Lời khai

23. Dissenting opinion:

Ý kiến phản đối

24. Diversity of citizenship suit:

Vụ kiện giữa các công dân của bang

25. En banc:

Thủ tục tố tụng toàn thẩm

26. Equity:

Luật công bình

27. Ex post facto law:

Luật có hiệu lực hồi tố

28. Federal question:

Vấn đề liên bang

29. Felony:

Trọng tội

30. Grand jury:

Bồi thẩm đoàn

31. Habeas corpus:

Luật bảo thân

32. Inquisitorial method:

Phương pháp điều tra

33. Judicial review:

Xem xét của toàn án

34. Jurisdiction:

Thẩm quyền tài phán

35. Justiciability:

Phạm vi tài phán

36. Mandatory sentencing laws:

Các luật xử phạt cưỡng chế

37. Mens rea:

Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

38. Merit selection:

Tuyển lựa theo công trạng

39. Nolo contendere (No contest):

Không tranh cãi

40. Opinion of the court:

Ý kiến của tòa án

41. Oral argument:

Tranh luận miệng

42. Ordinance-making power:

Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

43. Original jurisdiction:

Thẩm quyền tài phán ban đầu

44. Per curiam:

Theo tòa

45. Peremptory challenge:

Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

46. Petit jury/trial jury:

Bồi thẩm đoàn

47. Plea bargain:

Thương lượng về bào chữa

48. Political question:

Vấn đề chính trị

49. Private law:

Tư pháp

50. Public law:

Công pháp

51. Reversible error:

Sai lầm cần phải sửa chữa

52. Statutory law:

Luật thành văn

53. Three-judge district courts:

Các tòa án hạt với ba thẩm phán

54. Three-judge panels:

Ủy ban ba thẩm phán

55. Writ of certiorari:

Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa án cấp trên

56. Writ of mandamus:

Lệnh thi hành

0

/

5

(

0

bình chọn

)

Theo Pháp Luật Trong Tiếng Tiếng Anh

Một công dân luôn tuân theo pháp luật.

A law- abiding citizen

QED

Cô ta sẽ bị truy tố đến mức tối đa theo pháp luật.

She’ll be prosecuted to the fullest extent of the law.

OpenSubtitles2018.v3

Anh phải làm theo pháp luật.

You have to follow the law.

OpenSubtitles2018.v3

Những tội lỗi này phải bị trừng trị theo pháp luật.

These offenses are punishable by law.

QED

Các nhóm thiểu số về tôn giáo, dân tộc, và giới tính được bảo vệ theo pháp luật.

Religious, ethnic and sexual minorities are protected under the law.

WikiMatrix

Theo pháp luật, tất cả những gì hắn làm là viết vài lá thư.

All he’s done is write some letters.

OpenSubtitles2018.v3

Theo pháp luật, họ phải khai báo với trưởng khu phố khi tôi đến.

By law, they had to inform the head of the community about my arrival.

jw2019

Người giám hộ theo pháp luật của mày đâu?

Ah! Where are your designated adults?

OpenSubtitles2018.v3

Người bảo hộ theo pháp luật.

The guardian of record.

OpenSubtitles2018.v3

Thành phần của sô cô la Bỉ đã được quy định theo pháp luật từ năm 1884.

The composition of Belgian chocolate has been regulated by law since 1884.

WikiMatrix

Không có nơi cư trú thường xuyên sẽ bị coi là một tội phạm theo pháp luật.

Not having permanent residency was legally considered a crime.

WikiMatrix

Nội dung được phân loại R 18+ bị hạn chế theo pháp luật đối với người lớn.

R 18+ material is legally restricted to adults.

support.google

Vị thế thành phố tại đảo Ireland được xác định theo pháp luật hoặc chiếu chỉ.

City status in Ireland is decided by legislative or royal charter.

WikiMatrix

Có những nhóm người sẽ tranh luận rằng họ không còn quyền bình đẳng theo pháp luật.

In fact, there are groups who would argue that they still do not have equal rights under the law.

ted2019

Theo pháp luật, anh có thể đánh chết tôi mà không bị phạt gì cả.

Legally you could beat me to death, and there would be no penalty.

OpenSubtitles2018.v3

Họ nói lấy cắp thiết bị định vị của đại bàng đầu trắng sẽ bị xử lý theo pháp luật.

Says tampering with a bald eagle tracker is punishable by law.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là một cái trát, trát cho một con chuột, và chuột cũng phải tuân theo pháp luật như ai.

It’s a rat writ, writ for a rat, and this is lawful service of same.

OpenSubtitles2018.v3

Lưu ý: Chính sách này không áp dụng cho các chứng chỉ giá được yêu cầu theo pháp luật địa phương.

Note: This policy does not apply to price qualifications that are required by local law.

support.google

Hội đồng chuyên gia chịu trách nhiệm giám sát Lãnh tụ tối cao thi hành các trách nhiệm theo pháp luật.

The Assembly of Experts is responsible for supervising the Supreme Leader in the performance of legal duties.

WikiMatrix

Nếu những gì ngươi nói là sự thật thì bọn ta sẽ biết và người có tội sẽ trả giá theo pháp luật.

If what you say is true, we’ll learn of it, and the guilty will pay, as the law requires.

OpenSubtitles2018.v3

nếu họ có thể thấy thoải mái với một sự sản không phải là của họ theo pháp luật, thì cũng tốt thôi!

If they can be easy with an estate that is not lawfully their own, so much the better!

OpenSubtitles2018.v3

Cấu trúc và chức năng của Chính phủ Moskva được thành lập theo pháp luật của Moskva, được thông qua bởi Moskva City Duma.

Structure and functioning of the Government of Moscow are established by the law of Moscow, adopted by Moscow City Duma.

WikiMatrix

Nội dung được phân loại MA 15+ có tác động mạnh và bị hạn chế theo pháp luật đối với những người 15 tuổi trở lên.

MA 15+ classified material contains strong content and is legally restricted to persons aged 15 years and over.

support.google

Xử Phạt Trong Tiếng Tiếng Anh

Sau đó có thêm 4 nhà hoạt động nữ quyền nữa cũng bị xử phạt như vậy.

Four more women’s rights activists later received the same sentence.

WikiMatrix

Tháng 1 năm 2010, FIFA tuyên bố không có cơ sở pháp lý nào để xử phạt Henry.

In January 2010, FIFA announced that there was no legal basis to sanction Henry.

WikiMatrix

Ở đất nước này, nếu bạn nhận đồ ăn cắp, chẳng nhẽ bạn không bị xử phạt?

In this country, if you receive stolen goods, are you not prosecuted?

ted2019

Nếu các em giết một ai đó, các em cũng không bị xử phạt.

Even if you kill someone, you’re not going to be punished for it.

OpenSubtitles2018.v3

ĐIỀU người tín đồ đấng Christ hẳn không muốn bị Đức Giê-hô-va xử phạt.

jw2019

Ông ‘đánh đập một vài người trong số họ’, có lẽ bằng cách ra lệnh xử phạt.

He ‘struck some of them,’ perhaps by ordering judicial action against them.

jw2019

Vì thế nên tôi sẽ phải xử phạt anh.

As such, I’m gonna throw you under the bus.

OpenSubtitles2018.v3

Ai dính líu tới bạo lực sẽ bị xử phạt không màng tới đức tin của họ.

Anyone guilty of violence will be punished, no matter what their faith.

OpenSubtitles2018.v3

Xử phạt ư?

Sanctions?

OpenSubtitles2018.v3

Thì căn bản không có cách nào để xử phạt.

There’s basically no way to press charges.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi xử phạt việc uống rượu bia khi chưa đủ tuổi rất nghiêm.

We take underage drinking very seriously.

OpenSubtitles2018.v3

Thuốc không chính thức không bị xử phạt…

Off-label use is not sanctioned…

OpenSubtitles2018.v3

Không xử phạt, không ngồi tù.

No charges, no jail.

OpenSubtitles2018.v3

Đại Học sĩ Pycelle, ông tuyên bố sẽ xử phạt vụ đó?

Grand Maester Pycelle, would you sanction that statement?

OpenSubtitles2018.v3

Các người là nhân viên xử phạt.

You are a correctional officer.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi được thả và không bị xử phạt chứ?

My release was not officially sanctioned?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi biết là Leeds United đã xử phạt nội bộ đối với anh.

We understand Leeds United are taking disciplinary action… against you internally.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu vi phạm hiệp ước này sẽ bị xử phạt bằng cái chết.

Violation of this truce will be punishable by death.

OpenSubtitles2018.v3

Họ cũng xử phạt nữ rapper này thông qua một thỏa thuận bí mật.

They also fined the rapper which was resolved through a confidential agreement.

WikiMatrix

Thế nhưng Hiệp hội Bóng đá muốn xử phạt để làm gương.

However, the Football Association has to be seen to make an example.

OpenSubtitles2018.v3

Nhân viên làm pháp sư bị xử phạt

Now they have over… well over

opensubtitles2

Ilse Koch bị xử phạt 4 năm tù sau khi chiến tranh kết thúc.

Ilse Koch was sentenced to a term of four years’ imprisonment after the war.

WikiMatrix

Thế Tông có chính sách xử phạt nghiêm khắc với quan tham ô, phạm pháp.

The people demand harsher laws against crime, ladies and gentlemen.

WikiMatrix

Và chuyện rằng vua Su Lê đã xử phạt tất cả những kẻ thóa mạ các vị tiên tri.

And it came to pass that king Shule did execute judgment against all those who did revile against the prophets.

LDS

Họ cần một cái cớ, và dư luận chính là cái cớ rất tốt để xử phạt ông ta.

So they want an excuse — public opinion is a very good excuse to punish him.

ted2019