Đề Xuất 3/2023 # Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Xây Dựng Cần Thiết Nhất # Top 7 Like | Athena4me.com

Đề Xuất 3/2023 # Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Xây Dựng Cần Thiết Nhất # Top 7 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Xây Dựng Cần Thiết Nhất mới nhất trên website Athena4me.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1.1 – Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

– Vice: mỏ cặp

– Hammer: búa

– Bolt: bu lộng

– Pickaxe: búa có đầu nhọn

– Drill: máy khoan

– Pincers: cái kìm

– Piler: cái kìm

– Chisel: các đục

– Shears: kéo lớn

– Chainsaw: cái cưa

– Level: ống thăng bằng

– Nut: con ốc

– Spade: cái xẻng

– Screwdriver: tua vít

– Tape: thước cuộn

– Nail: cái đinh

– Wrench: cái cờ lê

1.2 – Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

– rock: đá viên

– stone: đá tảng

– gravel: sỏi

– concrete: xi măng

– brick: gạch

– rubble: viên sỏi, viên đá

– pebble: đá cuội

– steel: thép

1.3 – Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện, vận tải xây dựng

ĐỌC THÊM:Học idioms tiếng Anh thông dụng siêu hiệu quả

2 – Những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng

– allowable load: tải trọng cho phép

– alloy steel: thép hợp kim

– alternate load: tải trọng đổi dấu

– anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

– anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

– angle bar: thép góc

– angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo

– antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng

– apex load: tải trọng ở nút (giàn)

– architectural concrete: bê tông trang trí

– area of reinforcement: diện tích cốt thép

– armoured concrete: bê tông cốt thép

– arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

– arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép

– articulated girder: dầm ghép

– asphaltic concrete: bê tông atphan

– assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán

– atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển

– average load: tải trọng trung bình

– axial load: tải trọng hướng trục

– axle load: tải trọng lên trục

– bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

– bag of cement: bao xi măng

– balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng

– balanced load: tải trọng đối xứng

– balancing load: tải trọng cân bằng

– ballast concrete: bê tông đá dăm

– bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép

– basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

– basic load: tải trọng cơ bản

– braced member: thanh giằng ngang

– bracing: giằng gió

– bracing beam: dầm tăng cứng

– bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

– brake beam: đòn hãm, cần hãm

– brake load: tải trọng hãm

– breaking load: tải trọng phá hủy

– breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va

– breeze concrete: bê tông bụi than cốc

– brick: gạch

– buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

– builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng

– building site: công trường xây dựng

– building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

– build-up girder: dầm ghép

– built up section: thép hình tổ hợp

– bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông

– dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

– dry guniting: phun bê tông khô

– duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực

– dummy load: tải trọng giả

– during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép

– dynamic load: tải trọng động lực học

– early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh

– eccentric load: tải trọng lệch tâm

– effective depth at the section: chiều cao có hiệu

– guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ

– gunned concrete: bê tông phun

– gusset plate: bản nút, bản tiết điểm

– gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật

– gypsum concrete: bê tông thạch cao

– h-beam: dầm chữ “h”

– half- beam: dầm nửa

– half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo

– hanging beam: dầm treo

– radial load: tải trọng hướng kính

– radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện

– railing: lan can trên cầu

– railing load: tải trọng lan can

– rammed concrete: bê tông đầm

– rated load: tải trọng danh nghĩa

– ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

– ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

– ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn

– rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông

– split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp

– sprayed concrete: bê tông phun

– sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun

– spring beam: dầm đàn hồi

– square hollow section: thép hình vuông rỗng

– stack of bricks: đống gạch, chồng gạch

– stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

– stainless steel: thép không rỉ

– stamped concrete: bê tông đầm

– standard brick: gạch tiêu chuẩn

– web girder: giàn lưới thép, dầm đặc

– web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm

– welded plate girder: dầm bản thép hàn

– welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn

– wet concrete: vữa bê tông dẻo

– wet guniting: phun bê tông ướt

– wheel load: áp lực lên bánh xe

– wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay

– whole beam: dầm gỗ

– wind beam: xà chống gió

ĐỌC THÊM : 8 khác biệt “khó đỡ” giữa cách học của người Việt và người Mỹ

3 – Cách học tiếng Anh trong ngành xây dựng hiệu quả

3.1 – Nắm vững các kiến thức cơ bản trong ngành

Việc đầu tiên khi bạn học, học tiếng Anh trong ngành xây dựng, bạn cần nắm vững kiến thức của ngành nhằm mang tới định hướng trong việc học, dịch. Việc bạn vận dụng kiến thức vào việc dịch và học tiếng Anh hỗ trợ bạn rất nhiều để bạn làm chủ được các từ tiếng Anh trong lĩnh vực này đấy.

3.2 – Duy trì thói quen học hàng ngày

Bạn nên dành mỗi ngày khoảng 15 – 30 phút để học từ vựng tiếng Anh trong ngành xây dựng, mỗi lần học bạn chỉ học khoảng 5-10 từ vựng để đạt hiệu quả cao nhất. Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và đoán nghĩa từ là phương pháp hay giúp bạn cải thiện vốn từ vựng. Bên cạnh đó, bạn dễ dàng tìm hiểu, trau dồi vốn từ thông qua việc học video.

3.3 – Thực hành, ứng dụng các kiến thức học vào thực tế

Việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có chuyên gia của Elight kèm cặp. Để được tư vấn về khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm, tiếng Anh doanh nghiệp, vui lòng liên hệ tới:

Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật

Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán

Actus reus: Khách quan của tội phạm

Adversarial process: Quá trình tranh tụng

Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm Arraignment: Sự luận tội Arrest: bắt giữ Accountable: Có trách nhiệm Accountable to …: Chịu trách nhiệm trước … Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu) Act as amended: luật sửa đổi Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng Act of legislation: sắc luật Affidavit: Bản khai Argument: Sự lập luận, lý lẽ Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’s argument ) Argument for: Lý lẽ tán thành Bail: Tiền bảo lãnh Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Bill of information: Đơn kiện của công tố Be convicted of: bị kết tội Bring into account: truy cứu trách nhiệm Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội Crime: tội phạm Client: thân chủ Civil law: Luật dân sự Class action: Vụ khởi kiện tập thể Collegial courts: Tòa cấp cao Common law: Thông luật Complaint: Khiếu kiện Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời Concurring opinion: Ý kiến đồng thời Corpus juris: Luật đoàn thể Court of appeals: Tòa phúc thẩm Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án Criminal law: Luật hình sự Cross-examination: Đối chất Certificate of correctness: Bản chứng thực Certified Public Accountant: Kiểm toán công Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể Conduct a case: Tiến hành xét sử Congress: Quốc hội Constitutional Amendment: phần chỉnh sửa Hiến Pháp Constitutional rights: Quyền hiến định Damages: Khoản đền bù thiệt hại Defendant: bị cáo. Depot: kẻ bạo quyền Detail: chi tiết Deal (with): giải quyết, xử lý. Dispute: tranh chấp, tranh luận Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận Defendant: Bị đơn, bị cáo Deposition: Lời khai Discovery: Tìm hiểu Dissenting opinion: Ý kiến phản đối Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang Decline to state: Từ chối khai báo Delegate: Đại biểu Democratic: Dân Chủ Designates: Phân công Equity: Luật công bình Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố Election Office: Văn phòng bầu cử Federal question: Vấn đề liên bang Felony: Trọng tội Fine: phạt tiền

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Quy Hoạch Xây Dựng (Dịch Tiếng Anh)

Đặc điểm tự nhiên

Natural specification

Hiện trạng

Existing condition

Khu công nghệ cao

Hi-tech park

Khu công nghiệp nhẹ

Light industrial park

Đất nông nghiệp

Vacant agricultural land

Điều kiện tự nhiên:

Natural condition

Điều kiện khí hậu – thủy văn:

The condition of climate and hydrology

Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là

The average sunlight hours per year

Điều kiện địa hình

The topographical condition

Đất trồng hoa màu

crops farming

Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao

low and hollow topography. it needs the high embankment with large amount.

Địa chất công trình

The topographical condition

Lỗ khoan địa chất

Geological drilling holes

Trầm tích Holoxen

Holocene sediment

Sét pha cát nhỏ lẫn bụi

Tiny sand and dust clay

Sức chịu tải rất thấp

Low bearing capacity.

Trầm tích Pleixtoxen

Pleistocene sediment

Phù sa cổ

Ancient alluvial

Hiện tượng phong hóa Laterite

The phenomenon of weathered Laterite

Hạ tầng kỹ thuật đô thị

Urban technical infrastructure:

Giao thông bộ

Road transport

Giao thông thủy

Waterway transport

Đường công vụ

Public service road

Hiện trạng sử dụng đất

The existing condition of land use

Đất ở nông thôn

Land for living in rural area

Đất chuyên dùng khác

Land for other purposes

Đất ao kênh

Pond & canal land

Đất giao thông (đê):

Transport land (dyke):

Đất nông nghiệp (trồng thơm):

Agricultural land (pineapple growing):

Hiện trạng dân cư

The existing condition of residents

Đất sản xuất nông lâm nghiệp

The land of agricultural and forestry production

Vùng kinh tế trọng điểm

Focal economic zone

Quy hoạch xây dựng đồng bộ

The synchronous planning and construction

Diện tích quy hoạch

Planning area

Tôn nền cao

High embankment.

ĐỒ ÁN QUY HOẠCH

THE PLANNING PROJECT

QUY HOẠCH CHI TIẾT

DETAILED PLANNING

Công viên sinh thái

Ecological park

Chỉ giới đường đỏ

Red boundary line

Chỉ giới xây dựng

Construction boundary line

Các chỉ tiêu kinh tế – kỹ thuật

Economic – technical planning parameters

Chỉ tiêu sử dụng đất dân dụng (theo quy chuẩn):

The planning parameter for civil land use (as per standard):

Đất công trình công cộng, dịch vụ

Public, service area

Đất giao thông, quảng trường, bến bãi

Transportation, square, station area

Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật

The planning parameter for technical infrastructure

Chỉ tiếu cấp điện

Power supply planning parameter

Tầng cao xây dựng trung bình

The average construction height

Khu dân dụng

The civil area

Mật độ xây dựng

The construction density

Nhà song lập

Semi-detached house

CƠ CẤU QUY HOẠCH

THE PLANNING STRUCTURE:

Phân khu chức năng

The functional zoning

Đơn vị ở

Residential unit

Đất phân lô nhà phố.

Private house allotting area.

Đất phân lô nhà liên kế.

Row house allotting area.

Đất phân lô nhà vườn – biệt thự vườn.

Garden house – garden villa allotting area.

Đất xây dựng chung cư cao tầng.

High rise tenement area.

Đất ở kết hợp thương mại dịch vụ.

Trade, services and residential complex area.

Đất văn hóa.

Cultural area.

Đất hành chính.

Administration area.

Đất y tế.

Healthcare area.

Đất giáo dục.

Education area.

Khu dịch vụ công cộng.

Public service area.

Khu thể dục thể thao.

Sports area.

Đất công viên cây xanh.

Green park area.

Đất công trình đầu mối kỹ thuật.

Technical focal works area.

Đất xây dựng hạ tầng kỹ thuật: bãi đậu xe khu vực, hệ thống giao thông.

Technical infrastructure construction area: regional parking space, transportation system.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu

Vocabulary English for Import – Export

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Đơn xin việc bằng tiếng Anh – Import Export Staff Cách viết Hợp đồng Xuất Nhập Khẩu bằng Tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form: tờ khai hải quan

Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Freight: Hàng hóa được vận chuyển

Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)

Merchandise: Hàng hóa mua và bán

Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời

Quay: Bến cảng;

wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)

To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)

– To incur a penalty (v): Chịu phạt

– To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí

– To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm

– To incur losses (v): Chịu tổn thất

– To incur punishment (v): Chịu phạt

– To incur debt (v): Mắc nợ

– To incur risk (v): Chịu rủi ro

– Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại

– Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ

– Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ

+ Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách

– Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

– Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

– Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận

– Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch

– Premium on gold: Bù giá vàng

– Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

– Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

– Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

– Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ

– Insurance premium: Phí bảo hiểm

+ Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái.

(v): Cho vay, cho mượn (Mỹ).

– Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

– Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu.

– Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố.

– Loan on overdraft (n): Khoản cho vay chi trội.

– Loan of money (n): Sự cho vay tiền.

– Bottomry loan (n): Khoản cho vay cầm tàu.

– Call loan (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

– Demand loan (n): Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.

– Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.

– Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.

– Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.

– Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

– Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.

– Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.

+ Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước

– Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

– Stevedorage (n): Phí bốc dở

+ Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ

(v): Bốc dỡ (Mỹ)

– Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng)

+Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

(v): Ghi vào sổ nợ

– Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla

– Debenture holder (n): Người giữ trái khoán

– Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định

– Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

– Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán

– Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần

– Registered debenture (n): Trái khoán ký danh

– Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp

– Unissued debenture (n): Cuống trái khoán

– Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

+Wage (n): Tiền lương, tiền công

– Actual wages (n): Tiền lương thực tế

– Contractual wages (n): Tiền lương khoán

– Day’s wages (n): Tiền lương công nhật

– Fixed wages (n): Tiền lương cố định

– Hourly wages (n): Tiền lương giờ

– Job wages (n): Tiền lương theo món

– Maximum wages (n): Tiền lương tối đa

– Minimum wages (n): Tiền lương tối thiểu

– Money wages (n): Tiền lương danh nghĩa

– Monthly wages (n): Tiền lương hàng tháng

– Real wages (n): Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)

– Real payments (n): Sự trả tiền lương

– Piece wages (n): Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm

2. Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu

1. Công ty X là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.

X company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam.

2. Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ…

We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…

3. Chúng tôi được biết về các sản phẩm của công ty các bạn qua triển lãm Vietnam Electric 2014 và muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm này.

We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2014 Exhibition and would like to find out more about these.

4. Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?

5. Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?

What mode of payment do you want to use?

Let’s discuss about delay and result of delay.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Xây Dựng Cần Thiết Nhất trên website Athena4me.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!