Đề Xuất 5/2023 # Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Like | Athena4me.com

Đề Xuất 5/2023 # Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Athena4me.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

16 Một người có thể đặt nghi vấn về sự khôn ngoan của chỉ thị này.

16 One might question the wisdom of this instruction.

jw2019

Nó không hề vi phạm Chỉ thị số Một.

The Prime Directive doesn’t apply.

OpenSubtitles2018.v3

Ngài đã đưa ra những chỉ thị rõ ràng về cách chúng ta nên xử sự.

He has given clear directives about how we should behave.

LDS

Tôi tin là ông cũng được chỉ thị phải tránh anh ta, Raymond.

I believe you were also instructed to avoid him too, Raymond.

OpenSubtitles2018.v3

Theo chỉ thị của ông, cái hộp này có…

As per your instructions, this box contains…

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã được chỉ thị, có thể nguy hiểm chết người.

We’ve been getting death threats.

OpenSubtitles2018.v3

Hiện chỉ thị cho bố trí đơn

Show indicator for single layout

KDE40.1

Myasishchev nhận được chỉ thị phát triển M-60 vào ngày 19 tháng 5 năm 1955.

Myasishchev received the instruction to start the development of the M-60 on 19 May 1955.

WikiMatrix

Các chỉ thị của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương đến tay các hội-thánh cách nào?

How do instructions of the Governing Body reach the congregations?

jw2019

Chỉ thị nào vậy?

What instruction?

jw2019

Điều đó được thấy trong chỉ thị của ngài ghi nơi Ma-thi-ơ 10:1-15, 40-42.

This is seen in his instructions recorded at Matthew 10:1-15, 40-42.

jw2019

Nếu tình hình đã thay đổi, tôi cần phải nghe chỉ thị từ ông ta

If the situation’s changed, I need to hear it from him.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi Sa Tan cung ứng một lời chỉ thị khác: “Đây là đường cùng rồi.

Then Satan provided other direction: “There is no way back.

LDS

Chỉ thị trấn Schirgiswalde vẫn thuộc Bohemia cho đến năm 1809.

Only the small town of Schirgiswalde remained Bohemian until 1809.

WikiMatrix

Dù vậy, tôi muốn vâng theo chỉ thị của tổ chức.

Still, I wanted to obey the direction I had been given.

jw2019

Hãy làm theo chỉ thị!

Just do as you’re fuckin’told!

OpenSubtitles2018.v3

+ Do đó, tôi truyền chỉ thị này cho tất cả các hội thánh.

+ And so I give this directive in all the congregations.

jw2019

9 Ê-sai nhận chỉ thị này vào năm cuối triều đại vua Ô-xia, tức khoảng năm 778 TCN.

9 Isaiah received this commission in the last year of King Uzziah’s reign, or about 778 B.C.E.

jw2019

Tôi sẽ đợi chỉ thị thưa ngài.

I’ll await further instructions, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Một cách là tuân theo chỉ thị của ngài trong việc “dạy-dỗ muôn-dân”.

One way is by following his directive to “make disciples of people of all the nations.”

jw2019

Tổng chỉ thị đọc cho tất cả các vị trí bốn không vượt quá 0. 0005 inches hay 0. 013 mm

Total Indicator Reading for all four positions should not exceed 0. 0005 inches or 0. 013 mm

QED

Xin chỉ thị.

‘Request instructions.’

OpenSubtitles2018.v3

Cô đã quên chỉ thị xả nhiên liệu.

You forgot the fuel dump.

OpenSubtitles2018.v3

Cái lúc ngài đưa ra chỉ thị chung… họ bắt đầu khò khè như những con la.

The minute you offer the generals command… they start wheezing like winded mules.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không thể phát hiện được kim cương nên cậu phải dùng tới chất chỉ thị khoáng.

You can’t see diamonds so you look for the indicator minerals.

OpenSubtitles2018.v3

Ban Chỉ Đạo Trong Tiếng Tiếng Anh

Mùa hè năm 1965 ban chỉ đạo đội bóng gồm Joe Mercer và Malcolm Allison được bổ nhiệm.

In the summer of 1965, the management team of Joe Mercer and Malcolm Allison was appointed.

WikiMatrix

Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo.

Normal office hours apply.

WikiMatrix

Ông là thành viên Ban chỉ đạo Nhà hát Apollo tại Oberlin, Ohio, cùng với Danny DeVito và Rhea Perlman.

Demme was a member of the steering committee of the Friends of the Apollo Theater, Oberlin, Ohio, along with Danny DeVito and Rhea Perlman.

WikiMatrix

Cô là Ban chỉ đạo Giáo dục tại Quỹ Raspberry Pi và Chủ nhiệm của Computing At School (CAS), điều hành cả nhóm #CASInclude.

She is the Director of Education at the Raspberry Pi Foundation and is the Chair of the Computing At School (CAS) diversity and inclusion group, #CASInclude.

WikiMatrix

Sau đó thủ tướng đã thành lập một Ban Chỉ đạo cấp cao có nhiệm vụ giám sát quá trình chuẩn bị báo cáo này.

The Prime Minister then established a high-level Steering Committee, which oversaw the preparation of the report.

worldbank.org

Ban chỉ đạo sẽ chỉ được triển khai để cứu trợ thiên tai, an ninh công nghiệp, phát triển và bảo tồn rừng và môi trường.

The Directorate would only be deployed for disaster relief, industrial security, development, and forest and environment conservation.

WikiMatrix

Những cấp bậc này chỉ có thể được trao bởi một đại diện có đẳng cấp cao hơn của dojo chính hoặc đôi khi do một ban chỉ đạo cấp.

These grades can only be awarded by a higher-graded representative of the principal dojo or sometimes by a steering committee.

WikiMatrix

Như một kết quả của sự phản đối công khai mà theo Chính phủ NSW thành lập một Ban chỉ đạo để điều tra các phương pháp thay thế kiểm soát.

As a result of the public outcry that followed the NSW Government established a steering committee to investigate alternative methods of control.

WikiMatrix

Tháng 3 năm 1972, Stan Craven, chủ tịch sau này của Hội Động vật hoang dã địa phương, sắp xếp thành lập một ban chỉ đạo cho kế hoạch phát triển của Ilanda Wilds.

In March 1972, Stan Craven, then chairman of the local Wildlife Society, arranged the formation of a steering committee for the proposed development of Ilanda Wilds.

WikiMatrix

He abolished the party steering committee in favor of an expanded executive committee and led the regular party conventions, the most important meetings for the party.

WikiMatrix

Lưu Minh Vĩ hiện là phó chủ tịch của Tập đoàn Chinese Estates Group, thành viên trong ban chỉ đạo của Quỹ từ thiện chăm sóc cộng đồng với vốn 10 tỉ đô la Hồng Kông; thành lập năm 2010.

Lau Ming-wai, a British citizen, is vice-chairman of Chinese Estates Group and is both chairman of the government’s Commission on Youth and on the steering committee of the HK$10 billion Community Care Fund, established in 2010.

WikiMatrix

Cuộc tấn công đã được chiến đấu mạnh mẽ bởi hiệp hội khai thác mỏ than và ban chỉ đạo của nó, bao gồm Welborn, chủ tịch CF & I, một phát ngôn viên cho các nhà khai thác than.

The strike was fought vigorously by the coal mine operators association and its steering committee, which included Welborn, president of CF&I, a spokesman for the coal operators.

WikiMatrix

Ban chỉ đạo, được thành lập bởi sáu thành viên được bầu của Đại hội đồng cũng như chủ tịch TfS, là hội đồng điều hành của tổ chức và quyết định các hoạt động và dự án của nó.

The Steering Committee, formed by six elected members of the General Assembly as well as the TfS president, is the executive council of the organization and decides upon its activities and projects.

WikiMatrix

Tại Hội nghị lần thứ năm của Quốc tế Cộng sản mùa hè năm đó, ông được bầu vào Ủy ban Điều hành của Quốc tế Cộng sản và một thời gian ngắn sau là thành viên Ủy ban Chỉ đạo.

At the 5th Congress of the Comintern that summer he was elected to the Comintern executive committee and a short time later to its steering committee.

WikiMatrix

Đại hội đồng được thành lập bởi tất cả các Giám đốc Thu mua của các công ty thành viên, và nắm quyền chỉ đạo và cơ cấu của tổ chức, cũng như phê chuẩn các quyết định của Ban Chỉ đạo.

The General Assembly is formed by all the Chief Procurement Officers of the member companies, and holds power over the direction and structure of the organization, as well as approving the decisions of the Steering Committee.

WikiMatrix

The organizing committee and executive direction of sport projects, many commercial sponsors and non-commercial partners and so-called “Ambassadors of Championships” were involved for carrying the event.

WikiMatrix

Một ban thư ký phục vụ 7 Uỷ ban kỹ thuật chuyên môn thường trực dưới sự lãnh đạo của Ban chỉ đạo Năng lượng hạt nhân – bộ phận chủ quản của Cơ quan – nơi báo cáo trực tiếp cho Hội đồng OECD.

The NEA Secretariat serves seven specialised standing technical committees under the leadership of the Steering Committee for Nuclear Energy – the governing body of the NEA – which reports directly to the OECD Council.

WikiMatrix

Họ tin rằng thuật ngữ này rất hấp dẫn và từ viết tắt I2M sẽ được đón nhận, nhưng tất cả đã thay đổi trong cuộc họp của ban chỉ đạo quan trọng với người khổng lồ ngành điện tử Philips của Hà Lan.

They believed that the term was catchy and the I2M acronym would be well received, but it all changed during a key steering committee meeting with Dutch electronics giant Philips.

WikiMatrix

Trong suốt quá trình nghiên cứu, nhóm chuyên gia của chúng tôi đã rất ấn tượng về sự chỉ đạo sát sao và việc chú trọng đến chất lượng công việc của nhóm công tác của Thanh tra Chính phủ và Văn phòng Ban Chỉ đạo.

Throughout this process, our team has consistently remarked on the strong leadership and careful attention to quality provided by the team at GI and OSCAC.

worldbank.org

Chính phủ có toàn bộ luật lệ này và bộ máy quan liêu xung quanh những thứ ví dụ như việc chôn cất, và có những người giống như ban chỉ đạo tang lễ họ hiến dâng toàn bộ cuộc đời làm việc cho vấn đề này.

The government has all this regulation and bureaucracy around things like burying a death, for example, and there’s people like funeral directors who devote their entire working lives to this issue.

ted2019

Một vài sáng kiến được đưa ra để đối phó với các vấn đề này: một ban chỉ đạo du lịch cấp tỉnh nhằm đảm bảo rằng du lịch không gây tổn hại, và một số chương trình chuẩn bị tiếng Anh và kỹ năng du lịch cho người dân bản địa.

A few initiatives have sought to address these issues: a provincial tourism steering committee aims to ensure that tourism is non-destructive, and some programs provide English and tourism skills to indigenous people.

WikiMatrix

Chỉ Ban lãnh đạo thì không đủ đâu.

The leadership isn’t enough.

OpenSubtitles2018.v3

Do đó, Huân tước Salisbury, Bộ trưởng Ngoại giao Ấn Độ, đã ban hành chỉ đạo mới và ít nhất thống sứ đã bị đuổi khỏi chính quyền.

Consequently, Lord Salisbury, the Secretary of State for India, issued new guidance and at least one resident was removed from office.

WikiMatrix

Tâm chấn nằm gần biên giới giữa Mexico và Guatemala, và động đất cũng có thể cảm thấy được tại Thành phố Guatemala, gây ra một số thiệt hại về hạ tầng theo các báo cáo của CONRED (Ban chỉ đạo Quốc gia về Giảm thiểu Thiên tai) ở khu vực tây nam quốc gia này.

The epicenter was near Mexico’s border with Guatemala, where the quake was felt in Guatemala City, and infrastructure damage was reported by CONRED in the nation’s south-west.

WikiMatrix

Reif được đặt tên là đồng chủ tịch của Ban Chỉ đạo Đối tác Sản xuất Tiên tiến 2.0, một phần của nỗ lực tiếp tục duy trì sự lãnh đạo của Hoa Kỳ trong các công nghệ mới nổi, tạo ra việc làm chất lượng cao và tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu của Hoa Kỳ vào ngày 26 tháng 9 năm 2013.

Reif was named co-chair of the administration’s Advanced Manufacturing Partnership Steering Committee “2.0,” part of a continuing effort to maintain U.S. leadership in the emerging technologies that will create high-quality manufacturing jobs and enhance America’s global competitiveness, on September 26, 2013.

WikiMatrix

Newton Trong Tiếng Tiếng Anh

Nếu như Isaac Newton từng làm những video về giải tích, Thì tôi đã không phải làm rồi.

If Isaac Newton had done YouTube videos on calculus, I wouldn’t have to.

ted2019

Thực ra, Newton và Locke là bạn của nhau.

In fact, Newton and Locke were friends.

ted2019

Giống như Newton, tôi chú ý đến những lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên và Khải-huyền báo trước về những biến cố và diễn biến quan trọng trong lịch sử đã thực sự xảy ra.

Like Newton, I focused on prophecies in Daniel and Revelation that foretold major historical events and developments that have actually occurred.

jw2019

Định luật Newton và định luật Gauss là tương đương về mặt toán học và liên hệ với nhau bởi định lý phân kỳ.

Newton’s and Gauss’s law are mathematically equivalent, and are related by the divergence theorem.

WikiMatrix

Còn có một nhà quan sát toàn trí biết tất cả mọi thứ, chính là Chúa Trời, ở một góc độ nào đó, ngài ở bên ngoài vũ trụ, bởi vì ngài ấy không có vai trò trong bất cứ chuyện gì xảy ra, nhưng ở một góc độ nào đó lại tồn tại khắp mọi nơi, bởi vì không gian chỉ là cách mà Chúa Trời biết nơi mà mọi thứ tồn tại, theo cách nghĩ của Newton, được chứ?

There is also an omniscient observer who knows everything, who is God, who is in a certain sense outside the universe, because he has no role in anything that happens, but is in a certain sense everywhere, because space is just the way that God knows where everything is, according to Newton, OK?

QED

Bắt đầu với việc xuất bản cuốn Coelestium de revolutionibus orelium coelestium của Nicolaus Copernicus, những đóng góp cho “cuộc cách mạng” tiếp tục cho đến khi công trình của Isaac Newton được xuất bản hơn một thế kỷ sau đó.

Beginning with the publication of Nicolaus Copernicus’s De revolutionibus orbium coelestium, contributions to the “revolution” continued until finally ending with Isaac Newton’s work over a century later.

WikiMatrix

Trong vũ trụ của Newton, không có trung tâm — xin cảm ơn.

In a Newtonian universe, there’s no center — thank you.

QED

Một bức ảnh của đội Newton Heath năm 1892 được cho là chụp các cầu thủ mặc áo màu đỏ và màu trắng với quần knickerbocker màu xanh hải quân.

A photograph of the Newton Heath team, taken in 1892, is believed to show the players wearing red-and-white quartered jerseys and navy blue knickerbockers.

WikiMatrix

Chắp nối với định luật về lực hướng tâm mà Christiaan Huygens mới khám phá, nó cho phép Isaac Newton, Edmund Halley, và có lẽ cả Christopher Wren và Robert Hooke chứng minh độc lập với nhau rằng; lực hút trọng trường được giả thiết giữa Mặt Trời và các hành tinh giảm dần theo bình phương khoảng cách giữa chúng.

When conjoined with Christiaan Huygens’ newly discovered law of centrifugal force, it enabled Isaac Newton, Edmund Halley, and perhaps Christopher Wren and Robert Hooke to demonstrate independently that the presumed gravitational attraction between the Sun and its planets decreased with the square of the distance between them.

WikiMatrix

Vật lý và marketing: chúng ta sẽ bắt đầu với một thứ đơn giản: Định luật Newton: “Lực bằng khối lượng nhân với gia tốc.”

So, physics and marketing. We’ll start with something very simple — Newton’s Law: “The force equals mass times acceleration.”

ted2019

Cô đã làm nghiên cứu luận án thạc sĩ của mình về việc tìm kiếm rễ phức tạp của đa thức bằng cách mở rộng phương pháp Newton.

She did her master’s thesis research on finding complex roots of polynomials by an extension of Newton’s method.

WikiMatrix

Mặt trời tạo ra một lực kéo khoảng nửa Newton lên bạn.

The Sun exerts a force of about half a Newton on you.

ted2019

Vào tháng Mười năm 1998, Zac Newton, 19 tuổi, chỉ ở cách chúng tôi ba nhà về phía đông, đã chết thảm thương trong một tai nạn xe hơi.

In October 1998, 19-year-old Zac Newton, who lived only three houses east of us, was killed in a tragic automobile accident.

LDS

Clairaut là một trong những nhân vật chủ chốt trong chuyến thám hiểm Sápmi đã giúp xác nhận lý thuyết của Newton về hình dạng trái đất.

Clairaut was one of the key figures in the expedition to Lapland that helped to confirm Newton’s theory for the figure of the Earth.

WikiMatrix

Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2015. ^ “American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.

“American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.

WikiMatrix

Một vài nhà toán học đương thời của Newton như là Isaac Barrow đã có sự hoài nghi rất cao đối với các kỹ thuật này, những kỹ thuật khong có các biểu diễn hình học rõ ràng nào.

Some of Newton’s mathematical contemporaries, such as Isaac Barrow, were highly skeptical of such techniques, which had no clear geometric interpretation.

WikiMatrix

LDCRFs có thể train bằng quasi-newton, một version đặc biệt của thuật toán perceptron có tên là latent-variable perceptron đã được phát triển, dựa vào thuật toán structured perceptron.

While LDCRFs can be trained using quasi-Newton methods, a specialized version of the perceptron algorithm called the latent-variable perceptron has been developed for them as well, based on Collins’ structured perceptron algorithm.

WikiMatrix

Vào cuối cuộc thi, cô vẫn là thí sinh vào chung kết đầu tiên, nhưng lại để thua Romina Lozano từ Callao và cùng lúc được trao danh hiệu Hoa hậu Hòa bình Peru 2018 và Reina Rosa 2018 bởi Jessica Newton.

At the end of the contest she remains as 1st Finalist, losing to Romina Lozano from Callao and at the same time, she was given the title of Miss Grand Peru 2018 and also as Reina Rosa 2018 by Jessica Newton.

WikiMatrix

However, the contributions of Kepler, Galileo and Newton gathered support for the theory of the rotation of the Earth.

WikiMatrix

Ngoài sự sáng chói của nó, nó có lẽ được chú ý nhiều nhất khi được Isaac Newton sử dụng để kiểm tra và xác minh các định luật của Kepler.

Aside from its brilliance, it is probably most noted for being used by Isaac Newton to test and verify Kepler’s laws.

WikiMatrix

Sau khi đội bóng Newton Heath thành lập, theo yêu cầu của các nhân viên Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) của công ty vận chuyển và Wagon Works, câu lạc bộ cần một sân để chơi bóng.

Following the foundation of Newton Heath LYR F.C., at the request of the employees of the Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) company’s Carriage and Wagon Works, the club needed a pitch to play on.

WikiMatrix

Nó sử dụng toán học của phép tính vi phân (cũng được Newton khởi xướng khi còn trẻ).

It employs the mathematics of differential calculus (which was also initiated by Newton in his youth).

WikiMatrix

Các em có thể thấy, đơn vị của công, là newton– mét.

The unit of work, you can see, is newton– meters.

QED

Tuy nhiên, Gottfried Leibniz, độc lập với Newton, phát triển một tính toán với lưu ý về đạo hàm và tích phân được sử dụng ngày nay.

However it was Gottfried Leibniz who, independently of Newton, developed a calculus with the notation of the derivative and integral which are used to this day.

WikiMatrix

Định luật 2 Newton về chuyển động — tổng ngoại lực bằng tích của khối lượng và gia tốc — cho chúng ta biết rằng nếu gia tốc bằng 0 thì tổng ngoại lực cũng bằng 0.

Newton’s second law of motion — net force equals mass times acceleration — tells us that if the acceleration equals zero, the net force must equal zero.

QED

Vội Vàng Trong Tiếng Tiếng Anh

Có lẽ tôi đã quá vội vàng lên án nó.

Perhaps I was too willing to condemn him.

OpenSubtitles2018.v3

“Ta nói cùng các ngươi, Ngài sẽ vội vàng xét lẽ công bình cho họ.”

“I tell you that he will avenge them speedily.”

LDS

Sao nỡ ra đi vội vàng.

Repent in Haste.

WikiMatrix

Cô đã được đóng chai nó, và bây giờ nó ra đến với vội vàng:

She had been bottling it up, and now it came out with a rush:

QED

Như vậy họ sẽ không vội vàng cho phép tiếp máu.

Then they are not so quick to authorize a transfusion.

jw2019

Hắn lục tung nơi này trong vội vàng.

Boy, he tore through This place in a hurry.

OpenSubtitles2018.v3

6 Tuy nhiên, Đức Giê-hô-va không vội vàng từ bỏ chúng ta.

6 Even so, Jehovah is not quick to give up on us.

jw2019

Cậu không nghĩ mình vội vàng quá à?

Don’t you think you’re kinda rushg back into this?

OpenSubtitles2018.v3

Những ai vội vàng tiết lộ những vấn đề ấy thường không biết hết mọi sự kiện.

Those who are hasty to reveal such matters often do not have all the facts.

jw2019

8 Có mối nguy hiểm khác khi vội vàng chuyển tiếp thư điện tử và tin nhắn.

8 There is another danger in quickly forwarding e-mails and text messages.

jw2019

Đừng vội vàng kết luận gì về kết quả này.

Now don’t take these results to the bank just yet.

ted2019

Toán lính canh vội vàng điệu tôi ra ngoài.

The guards hastily escorted me out.

jw2019

Vì thế, Hê-rốt vội vàng chứng minh lòng trung thành của mình với Octavius.

So Herod hastened to assure Octavius of his loyalty.

jw2019

Vội vàng và nhận được lên!

Hurry and get up!

QED

Hie bạn, làm vội vàng, vì nó phát triển rất muộn.

Hie you, make haste, for it grows very late.

QED

Cháu luôn vội vàng nhỉ.

You are always on the hustle.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi yêu cầu 2 người xem xét lại việc chạy trốn vội vàng này.

I ask you to reconsider the rash course you’ve undertaken.

OpenSubtitles2018.v3

Vài phút sau đó là cuộc họp vội vàng với Bộ trưởng Quốc phòng McNamara.

Minutes later, there was a hastily added conference with Secretary of Defense McNamara.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ ả vội vàng, cố kết liễu nạn nhân cuối cùng.

Maybe she was rushing it, Trying to finish off The last victim.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy vội vàng, chú rể ông đã được:

Make haste; the bridegroom he is come already:

QED

Sau một đêm kiêng ăn, không ngủ, Đa-ri-út vội vàng đi đến hang sư tử.

After a sleepless night of fasting, Darius hurried to the lions’ pit.

jw2019

Cậu ta sẽ không phải vội vàng vào sáng mai.

He don’t have to be fast tomorrow.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu chúng ta hành động vội vàng, tôi có nguy cơ bị lộ.

If we act in haste, we risk exposure.

OpenSubtitles2018.v3

Mày đã quá vội vàng khi hạ chiếc 747 đó… mà mày không biết Chimera thực sự ở đâu.

You were in such a hurry to knock off that 747… you never figured out where Chimera really was.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang đọc nội dung bài viết Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Athena4me.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!