Đề Xuất 3/2023 # Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Like | Athena4me.com

Đề Xuất 3/2023 # Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Athena4me.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Chính phủ Anh chấp thuận vụ mưu sát tôi?

The British government sanctioned my murder?

OpenSubtitles2018.v3

NASA đã không chấp thuận kế hoạch đó.

The Navajo did not agree with this plan.

WikiMatrix

Cuối cùng, Bunkface đã phát hành phiên bản sạch đã được chấp thuận.

Eventually, Bunkface released a clean version which was approved.

WikiMatrix

Chúng tôi vừa nhận được sự chấp thuận của CGO

” We just had it confirmed by CGO “

OpenSubtitles2018.v3

Đề nghị này được chấp thuận, dù rằng 80 phần trăm nhân viên là những người hút thuốc.

My suggestion was acted upon, even though 80 percent of the workers were smokers.

jw2019

Và thượng thư bộ công sẽ chấp thuận.

And my father’s minister will capitulate.

OpenSubtitles2018.v3

Cái này có được chấp thuận không?

Has this been approved?

OpenSubtitles2018.v3

Con trai muốn chàng chấp thuận.

He so wants your approval.

OpenSubtitles2018.v3

Bedaquiline đã được chấp thuận cho sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 2012.

Bedaquiline was approved for medical use in the United States in 2012.

WikiMatrix

support.google

Với sự chấp thuận của Hitler, Himmler đảm nhiệm chức vụ Reichsführer-SS tháng 1/1929.

Upon the dismissal of Heiden, Himmler assumed the position of Reichsführer-SS with Hitler’s approval in January 1929.

WikiMatrix

Bất cứ ai trên 15 tuổi đều có thể kết hôn nếu có sự chấp thuận của bố mẹ.

Anyone over 15 can marry with their parent’s consent.

QED

Vì ông sẽ không chấp thuận.

Because you’d have said no.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng ông chấp thuận đi.

He finally consented.

WikiMatrix

Do phải chịu sức ép nặng nề, các lãnh đạo Tân Tứ quân phải chấp thuận.

Under intense pressure, the New Fourth Army commanders complied.

WikiMatrix

Cô giáo chấp thuận.

* The teacher agreed to this.

jw2019

Tất cả các nhà cung cấp phải được chấp thuận rõ ràng để chạy trên Ad Exchange.

All vendors must be explicitly approved to run on Ad Exchange.

support.google

Chấp thuận.

Granted.

OpenSubtitles2018.v3

Việc xử tử cần phải được người La Mã chấp thuận.

Executions had to be approved by the Romans.

jw2019

Bởi tôi cần sự chấp thuận của người dân.

Because I need people’s approval.

OpenSubtitles2018.v3

SouthJet 2-2-7, 30 độ bên phải được chấp thuận.

SouthJet 227, 30 degrees right approved.

OpenSubtitles2018.v3

Nhà vua cũng chấp thuận vũ trang nhân dân.

The King also approved arming the citizens.

WikiMatrix

Ta chấp thuận kế hoạch của ngươi.

I approve your plan.

OpenSubtitles2018.v3

Các chị em cần phải nhận ra được sự chấp thuận của Chúa.

You need to be able to recognize the Lord’s approval.

LDS

Sự chấp thuận

Approval

LDS

Chấp Hành Trong Tiếng Tiếng Anh

Hoãn chấp hành hình phạt tù Điều 68.

Imprisonment in default of security 80.

WikiMatrix

Chúng ta tỏ lòng vâng phục các nhà cầm quyền này bằng cách chấp hành luật pháp.

We show our respect for these authorities by means of our law-abiding conduct.

jw2019

15 Chúng ta cũng nên khiêm tốn trong cách thức mà mình chấp hành công việc.

15 We too should be modest in the manner in which we carry out our assignment.

jw2019

Lệnh Cẩm Y vệ Thanh Long lập tức chấp hành

The Emperor has ordered for Jinyiwei Qinglong to execute the mission

QED

Chúng tôi đã không chấp hành trong 1 thời gian dài trước khi gỡ bỏ nó.

We fought them for a long time before we removed it.

QED

Bà con vui lòng chấp hành.

Disperse!

OpenSubtitles2018.v3

Nếu anh muốn là một phần của xã hội, anh phải chấp hành chúng.

If you want to remain a part of it, I recommend you follow them.

OpenSubtitles2018.v3

Chấp hành ngay.

Acknowledge.

OpenSubtitles2018.v3

Những người trong quân ngũ có trách nhiệm chấp hành theo lệnh của thượng cấp.

Those in the armed services are under obligation to their respective governments to execute the will of the sovereign.

LDS

Bà ấy muốn tôi chấp hành di chúc.

Wanted me to act as an executor of her will.

OpenSubtitles2018.v3

Người trẻ nhất trong lịch sử công ty được ngồi vào ghế ban chấp hành.

( SIGHS ) Youngest senior associate in the history of the firm.

OpenSubtitles2018.v3

Thư Ký Chấp Hành

Executive Secretary

LDS

Chúng tôi có lệnh chấp hành buộc các anh tuân theo.

We have an executive order forcing you to comply.

OpenSubtitles2018.v3

Chấp hành đi.

Acknowledge.

OpenSubtitles2018.v3

I ́m now chỉ chấp hành của các đơn đặt hàng.

I am now only the executor of your orders.

QED

Ban Chấp hành Đảng bộ xã Cổ Loa: Cổ Loa truyền thông và cách mạng, Hà Nội, 1988.

On Bended Knee: The Press and the Reagan Presidency 1988.

WikiMatrix

Nơi anh ta chấp hành phán quyết Cô ấy cưới anh ta…

The government want to extradite him home where he’ll certainly be executed.

OpenSubtitles2018.v3

Tháng 6 năm 1973, sau khi được Emil Bodnăraş đề cử, bà được bầu vào Ban Chấp hành Đảng.

In June 1973, after having been nominated by Emil Bodnăraș, she was elected to the party’s Executive Committee.

WikiMatrix

Nếu cô chấp hành tốt trong 3 tháng,

And in another three months, once you’ve shown some compliance,

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, quy định này hiếm khi được chấp hành.

However, such rules are rarely enforced.

WikiMatrix

Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh Điều 396.

Consequence of disobedience to order 96.

WikiMatrix

Ghi-đê-ôn đã khôn khéo khi chấp hành ý muốn của Đức Chúa Trời

Gideon used discretion in carrying out God’s will

jw2019

Những trọng tài có mặt để chấp hành luật thi.

Judges are on hand to enforce the rules.

jw2019

Ông bỏ qua các vấn đề gây tranh cãi nhằm tránh sự chia rẽ trong Ban Chấp hành.

He avoided backing controversial issues to avoid splits within the Central Committee.

WikiMatrix

Kết quả, CAFA trong tương lai sẽ có thể trở thành thành viên Ban chấp hành AFC.

As a result, CAFA will in the future be able to have member(s) on the AFC executive committee.

WikiMatrix

Ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Thuận Tiện

Cài đặt ứng dụng Translate Client có thể chuyển những tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt mà không cần phải sao chép và dán (copy, paste) từng dòng vào những trang web như Google Translate.

Đối với những người không có nhiều vốn liếng ngoại ngữ, việc copy một tài liệu từ tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào để chuyển sang tiếng Việt có lẽ sẽ dễ dàng khi thao tác trên Web hay trong văn bản Word. Tuy nhiên đối với nhiều ứng dụng như Excel hay Powerpoint, việc copy từng dòng để dịch rồi thay thế từng dòng sẽ khiến bạn rất mất thời gian. Thay vào việc đó, hãy cài đặt ‘Translate Client’ trên máy tính của mình để có thể dịch, chuyển đổi, thay thế bất cứ đoạn văn bản nào từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt ngay trên ứng dụng mà bạn đang sử dụng.

Truy cập vào trang chủ để download về ứng dụng Các ngôn ngữ được hỗ trợ Sau khi tải về chỉ cần bấm I Agree và Install để cài đặt ứng dụng Các tùy chọn khi bấm chuột phải vào biểu tượng của ứng dụng, nhiều chức năng dành cho bản thu phí

Khi muốn dịch đoạn văn bản nào, ví dụ trên Excel, bạn kéo chuột bôi đen đoạn văn bản đó, sau đó sẽ xuất hiện một biểu tượng chữ ‘G’ bên cạnh đoạn văn bản mà bạn cần dịch. Khi bấm vào đó, toàn bộ văn bản mà bạn đã bôi đen sẽ được dịch sang tiếng Việt. Bạn còn có thể copy hoặc thay thế trực tiếp trên ứng dụng mà bạn đang sử dụng nội dung đã được dịch.

Bôi đen một đoạn văn bản sẽ xuất hiện chữ G Bấm vào chữ G để dịch đoạn văn bản, sau đó bạn có thể copy hoặc replace để thay thế nội dung đoạn văn bản

Ngoài việc bấm vào chữ ‘G’ để dịch văn bản, sau khi bôi đen đoạn văn bản cần dịch bạn có thể bấm 2 lần phím Ctrl để mở ra cửa sổ tùy chọn. Trong cửa sổ này, bạn bấm vào nút Translate để dịch văn bản và sau đó bấm vào biểu tượng giống nút Refesh để thay thế đoạn văn đã được dịch ngay trên ứng dụng.

Văn Bản Trong Tiếng Tiếng Anh

Tất cả các chữ còn lại được trình bày ra thành văn bản thuần túy.

All other statements are executable statements.

WikiMatrix

Herodotus, The Histories, I. Xem văn bản gốc tại Sacred Texts.

Herodotus, The Histories, I. See original text in the Sacred Texts.

WikiMatrix

Hai văn bản quan trọng, còn chính trị thì sao?

Two great texts, what about the politics?

QED

Một số dấu hiệu đơn lần đầu xuất hiện trong các văn bản Ai Cập Trung cổ.

A few uniliterals first appear in Middle Egyptian texts.

WikiMatrix

Bộ khung Văn bản Chính

Main Text Frameset

KDE40.1

Ad customizers can insert any type of text at all.

support.google

Trình tổng hợp Văn bản sang Tiếng nói EposName

Epos TTS speech synthesizer

KDE40.1

Lấy ví dụ trong văn bản Hồi giáo Koran không có nghi thức tử hình bằng ném đá.

The Koran, for example, doesn’t condone stoning.

ted2019

Và sau đó là nhiều phiên bản khác của máy xử lý văn bản ra đời.

And then more general versions of word processors came about.

ted2019

Sau đây là ví dụ về tệp văn bản được định dạng đúng.

Here’s an example of a properly formatted text file.

support.google

Raymond bắt đầu sự nghiệp lập trình bằng văn bản phần mềm độc quyền, từ năm 1980 đến năm 1985.

Raymond began his programming career writing proprietary software, between 1980 and 1985.

WikiMatrix

Thế là một công cụ như phần mềm chỉnh sửa văn bản cho gene ra đời.

The result is basically a word processor for genes.

ted2019

Hình ảnh có văn bản phủ lên phía trên cùng của hình ảnh gốc

Images with text that have been overlaid on top of the original photographic image

support.google

Hộp thoại ô nhập văn bản

Text Input Box dialog

KDE40.1

Tôi sẽ văn bản bạn.

I’ll text you.

QED

NewsBank cũng có văn bản đầy đủ của các bài báo từ 1886 đến 1922.

NewsBank also hosts the full text of articles from 1886 to 1922.

WikiMatrix

Văn bản tiêu đề không chọn

Negative Text

KDE40.1

Chọn văn bản mang tính mô tả

Choose descriptive text

support.google

support.google

Không thể nạp thiết lập từ tập tin văn bản Thiết lập Quản lý Màu

Cannot load settings from the Color Management text file

KDE40.1

Khi bạn muốn tạo một văn bản hoàn toàn mới trên Word- đôi khi cũng xảy ra mà.

Ok, when you want to create a new blank document in Word — it could happen.

ted2019

Ghi chép bằng văn bản đầu tiên về ngày diễn ra từ 1237.

The first written testimony about the place date from 1237.

WikiMatrix

Gửi văn bản cho tôi.

Text me.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy ai đã phát minh ra văn bản?

So, who invented writing?

QED

Văn bản ColorSmart

ColorSmart Text

KDE40.1

Bạn đang đọc nội dung bài viết Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Athena4me.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!