Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Chơi Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Athena4me.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Đấy là cách chơi đấy.
That is what the game is.
OpenSubtitles2018.v3
Cách chơi của Street Fighter III có một vài điểm mới.
The gameplay of the original Street Fighter III has several new abilities and features introduced.
WikiMatrix
Quên cách chơi
Forgetting How to Play
jw2019
Đây là cách chơi của ông già Buzz Harley.
Here’s an old Buzz Harley move.
OpenSubtitles2018.v3
Morgan cũng biết cách chơi alto saxophone.
Morgan also knew how to play the alto saxophone.
WikiMatrix
Vh6 Td1 6. h5 Đen chỉ cần chờ đợi bằng cách chơi 6…
Kh6 Bd1 6. h5 Black just waits by playing 6…
WikiMatrix
Anh vẫn chưa quen với cách chơi này.
I haven’t got the hang of it this way.
OpenSubtitles2018.v3
Cô tự dạy bản thân cách chơi guitar và piano.
He taught himself to play guitar and piano.
WikiMatrix
Có một cái gì đó trong cách chơi của cháu vượt quá sự hiểu biết của ta.
There’s something about your playing that eludes me.
OpenSubtitles2018.v3
Ram Singh, tôi muốn nói với họ…… rằng tôi muốn dạy họ cách chơi.
Ram Singh, I want you to tell them…… that I would like to help them learn the game.
QED
Cuối cùng thì đêm qua, tao đã hiểu ra cách chơi rồi.
Last night I finally understood how to play it.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ cho Joshua cách chơi bài Nga.
Teaching Joshua to play Russian roulette.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ bắt đầu bằng cách chơi một đoạn video cho bạn.
I will start off by playing a video for you.
ted2019
Thành thật đấy, anh biết cách chơi điện tử chứ?
For someone from the inside, you know even play video games.
OpenSubtitles2018.v3
Tom dành nhiều thời gian cố gắng để học cách chơi tù và của người Pháp.
Tom spent a lot of time trying to learn how to play the French horn.
Tatoeba-2020.08
Nhưng bạn có thể học được bằng cách chơi với các vật thể.
But you can do it through playing with material objects.
ted2019
Tôi ngồi lại với nó, không biết cách chơi, nhưng tôi sẽ chơi buồn nhất có thể.
And I would sit around with it, and I didn’t know how to play it, but I would just play stuff as sad as I could play.
QED
Tôi thích cách chơi chữ và sự liên hệ về mặt tiềm thức.
I love pun and the relation to the unconscious.
QED
Motoki cũng học được cách chơi cello cho những phân đoạn đầu của phim.
Motoki also learned how to play a cello for the earlier parts of the film.
WikiMatrix
Đó là cách chơi 1 trò chơi, James.
That’s how to play the game, James.
OpenSubtitles2018.v3
Biệt danh trên cũng thể hiện phần nào phong cách chơi cờ của anh.
The nickname reflects his playing style as well.
WikiMatrix
Bồi thẩm đoàn sẽ gây trở ngại bằng cách chơi chữ.
And to a jury, sarcasm plays as obstructive.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta giờ có cái nhìn và cách chơi nhạc dân chủ hơn — một con đường 2 chiều.
We now have a more democratic view and way of making music — a two- way street.
QED
Vì các anh chẳng giành được cái nào bằng cách chơi công bằng.
Because you’ve never won any of them fairly.
OpenSubtitles2018.v3
Anh ấy ghép nó với một cách chơi chữ.
He entertained her with card tricks.
WikiMatrix
Cách Ra Quyết Định Trong Tiếng Tiếng Anh
CỘT NÀO MIÊU TẢ CÁCH TÔI ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH?
WHICH COLUMN DESCRIBES THE WAY I MAKE DECISIONS?
jw2019
Các đảng chính trị không bao giờ sẵn lòng thay đổi cách họ đưa ra quyết định.
Political parties were never willing to change the way they make their decisions.
ted2019
Việc quan sát những tấm gương mới có thể giúp người ta biết học được kỹ thuật đối phó lành mạnh và biết được nhiều cách đưa ra quyết định đúng đắn .
Watching new role models can help people learn healthy coping mechanisms and ways of making good decisions .
EVBNews
Việc giải quyết những vấn đề với sự giúp đỡ của Ngài giúp dạy các anh chị em cách đưa ra những quyết định ngay chính.
Solving problems with His help teaches you how to make righteous decisions.
LDS
Nhưng thật ra, cảm xúc là một loại báo động theo hệ thống có thể làm thay đổi những gì chúng ta nhớ, cách chúng ta ra quyết định và cách chúng ta nhận thức sự việc.
But in fact, emotions are an all- systems alert that change what we remember, what kind of decisions we make, and how we perceive things.
QED
Chúng ta tiếp tục theo đuổi lối sống đã chọn bằng cách đưa ra những quyết định giúp chúng ta tập trung vào thánh chức.
We keep on track by making decisions that enable us to stay focused on our ministry.
jw2019
Cho dù đó là mục tiêu hay điều kiện cần thiết, hiểu cách đưa ra quyết định tài chính hợp lý dựa trên thông lượng, hàng tồn kho và chi phí hoạt động là một yêu cầu quan trọng.
Whether it is the goal or a necessary condition, understanding how to make sound financial decisions based on throughput, inventory, and operating expense is a critical requirement.
WikiMatrix
Điều này chủ yếu là do họ quyết định cách kiểm soát doanh nghiệp và cũng đưa ra quyết định cuối cùng và quan trọng.
This is mainly because they decide on how to control the business and also make the final and key decisions.
WikiMatrix
Về mặt thực tế, vào những năm 1930, vai trò của Kalinin với tư cách là người ra quyết định trong chính phủ Liên Xô chỉ là trên danh nghĩa.
In practical terms, by the 1930s, Kalinin’s role as a decision–maker in the Soviet government was nominal.
WikiMatrix
Lý do cho việc này nằm ở cách mà chúng ta đưa ra quyết định.
The reason for this is the way we make decisions.
ted2019
Rõ ràng là nghiên cứu cách các bên đưa ra quyết định của họ là không đủ để dự đoán thỏa thuận nào sẽ đạt được.
It is clear that studying how individual parties make their decisions is insufficient for predicting what agreement will be reached.
WikiMatrix
Chúng ta cần biết cái họ nói họ muốn, không phải cái họ thực sự muốn trong thân tâm, không phải cái họ có thể đạt được, mà là cái họ nói họ muốn, bởi vì đó là lập trường chiến lược của họ, và chúng ta có thể từ đó nhìn ngược lại để suy ra những điểm mấu chốt trong cách họ ra quyết định
We need to know what they say they want, not what they want in their heart of hearts, not what they think they can get, but what they say they want, because that is a strategically chosen position, and we can work backwards from that to draw inferences about important features of their decision- making.
QED
Các nhà kinh tế đã tiến hành nghiên cứu hành vi của con người từ hàng trăm năm nay: cách ta đưa ra các quyết định, cách ta hành động theo từng cá nhân và theo nhóm, và cách ta trao đổi những giá trị.
Economists have been exploring people’s behavior for hundreds of years: how we make decisions, how we act individually and in groups, how we exchange value.
ted2019
Bạn phải đưa ra quyết định một cách khá nhanh.
You gotta make sort of a fairly quick judgment.
QED
Có khả năng ra quyết định một cách nhanh chóng.
You have to make choices really quickly.
WikiMatrix
Và khi mẹ tôi 2 tuổi, cách mạng Hungary nổ ra, và họ quyết định trốn khỏi Hungary.
And when my mother was two years old, the Hungarian revolution was raging, and they decided to escape Hungary.
ted2019
Không, họ phải đưa ra quyết định một cách tự nguyện.
No, they have to make the choice of their own free will.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng chúng tôi đột nhập với ý nghĩ rằng chúng tôi đang thay đổi cách mà đảng chính trị ra quyết định.
But we were hacking it in the sense that we were radically changing the way a political party makes its decisions.
ted2019
Con đường sự nghiệp của tôi đã dẫn tôi trở thành một nhà thần kinh học tính toán, trong công việc thường ngày của tôi, tôi tạo ra mô hình máy tính của não để cố gắng hiểu cách bộ não ra các dự đoán, cách thức bộ não đưa ra các quyết định, cách thức bộ não học và vân vân.
My career path led me to become a computational neuroscientist, so in my day job, I create computer models of the brain to try to understand how the brain makes predictions, how the brain makes decisions, how the brain learns and so on.
QED
Sự kiện này khiến Aston suy nghĩ về cách thức để đưa ra quyết định của trọng tài rõ ràng hơn cho cả người chơi và khán giả.
This incident started Aston thinking about ways to make a referee’s decisions clearer to both players and spectators.
WikiMatrix
Đa phần cách ta quyết định, cách ta đáng ra phải phản ứng và những gì ta mong đợi trong tương lai phụ thuộc vào cách ta xử lý và phân loại chúng.
A lot of how we decide, how we’re supposed to react to things and what we’re supposed to expect about the future depends on how we bucket things and how we categorize them.
ted2019
Tổng thống Reagan đã chính thức hoá chính sách này bằng cách đưa ra Chỉ thị Quyết định An ninh Quốc gia (“NSDD”) về hiệu ứng này tháng 6 năm 1982.
Reagan formalised this policy by issuing a National Security Decision Directive to this effect in June 1982.
WikiMatrix
Họ biết cách hợp tác giải quyết vấn đề Họ biết cách học hỏi từ đam mê khám phá và họ biết cách tổng hợp trong việc đưa ra quyết định.
They know how to do collaborative problem solving, they know how to do discovery-driven learning and they know how to do integrated decision making.
ted2019
Bản Mẫu Trong Tiếng Tiếng Anh
Bản mẫu:Germanic peoples
Colonization by Germanic peoples.
WikiMatrix
31 tháng 1 năm 2014. ^ Bản mẫu:Iaaf name ^ “Lavillenie’s 6.03m clearance dazzles Paris”.
Renaud Lavillenie at IAAF “Lavillenie’s 6.03m clearance dazzles Paris”.
WikiMatrix
Làm ơn điền vào bản mẫu!
You fill out the slip.
OpenSubtitles2018.v3
Tháng 7 năm 1999Bản mẫu:Inconsistent citations ^ “State and County Emission Summaries: Carbon Monoxide”.
July 1999 “State and County Emission Summaries: Carbon Monoxide”.
WikiMatrix
“IJN Enoki class destroyers”. Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Enoki
“Materials of IJN: Enoki class destroyer”.
WikiMatrix
Re.2001 Delta Phiên bản mẫu thử với động cơ 840 hp Isotta-Fraschini Delta RC 16/48, 1 chiếc.
Re.2001 Delta Prototype version powered by 840 hp Isotta Fraschini Delta RC 16/48 engine, one built- first flight: 12 September 1942.
WikiMatrix
Bản mẫu:Jctplace Có bốn xa lộ phụ của I-75 tại Michigan.
There are four auxiliary Interstate Highways for I-75 in Michigan.
WikiMatrix
Bản mẫu:2012 Nobel Prize winners
World Summit of Nobel Peace Laureates 2012
WikiMatrix
Bản mẫu:AlgaeBase species MicrobeWiki reference on Dunaliella salina
MicrobeWiki reference on Dunaliella salina
WikiMatrix
Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019. Bản mẫu:Events at the 2019 Southeast Asian Games
Template:Events at the 2019 Southeast Asian Games
WikiMatrix
7. Bản mẫu:Note Excludes data for Transnistria.
7. ^ Excludes data for Transnistria.
WikiMatrix
Bản mẫu:Medieval music
See also Medieval music.
WikiMatrix
23 tháng 9 năm 1944: HMS Trenchant sank Bản mẫu:GS off Penang.
23 September 1944: HMS Trenchant sank U-859 off Penang.
WikiMatrix
Bản mẫu:SiemReapProvince ]]
(Coleoptera: Anobiidae)”.
WikiMatrix
Bản mẫu:Polish wars and conflicts
Polish Festivals and Traditions
WikiMatrix
Bản mẫu:RomanianSoccer Liviu Floricel tại Soccerway Liviu Floricel tại chúng tôi Liviu Floricel tại FootballDatabase.eu
Liviu Floricel at chúng tôi (in Romanian) and chúng tôi Liviu Floricel at Soccerway Liviu Floricel at chúng tôi Liviu Floricel at FootballDatabase.eu
WikiMatrix
Bản mẫu:Sơ khai Bắc Carolina
Our State: Celebrating North Carolina.
WikiMatrix
Bản mẫu:TFF player
See TFF player profile.
WikiMatrix
Bản mẫu:Unsourced Shamshi-Adad V là vua của Assyria từ 824-811 TCN.
Shamshi-Adad V, King of Assyria from 824 to 811 BC.
WikiMatrix
2006 MLS All-Star Game Recap Bản mẫu:MLSAllStar
2006 MLS All–Star Game Recap
WikiMatrix
Bản mẫu:Proper name.
II.—PROPER NAMES.
WikiMatrix
Bản mẫu:Venice Film Festival
Venice Film Festival
WikiMatrix
My Goddess: Fighting Wings Bản mẫu:Oh My Goddess!
The first novel of the series, Oh My Goddess!
WikiMatrix
Bản mẫu:Esbozo
Excepted here: eshop
WikiMatrix
Bản mẫu:Psychology
Hove: Psychology.
WikiMatrix
Phê Duyệt Trong Tiếng Tiếng Anh
Tôi sẽ phải xin phê duyệt.
I’m gonna have to call this in.
OpenSubtitles2018.v3
12 tháng 1: Bỉ phê duyệt dự luật kết hợp dân sự.
12 January: Belgium approves a registered partnerships bill.
WikiMatrix
Việc sửa đổi đã được phê duyệt với 38 phiếu bầu, 10 phiếu chống và 19 phiếu trắng.
The amendment was approved with 38 votes for, 10 votes against and 19 senators abstaining.
WikiMatrix
Các thỏa thuận đang chờ tòa án phê duyệt.
They are still awaiting trial.
WikiMatrix
Budesonid /formoterol được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 2006.
Budesonide/formoterol was approved for medical use in the United States in 2006.
WikiMatrix
Ban đầu loài này được phê duyệt du nhập vào Hoa Kỳ năm 1993.
It was originally approved for introduction into the United States in 1993.
WikiMatrix
Tại sao tài khoản của tôi mất quá nhiều thời gian để được phê duyệt?
Why does my account take forever to be approved?
QED
He submitted the ad for approval while the original ad was still running.
support.google
Chủ sở hữu danh sách có thể phê duyệt hoặc từ chối yêu cầu.
The listing owner can approve or deny the request.
support.google
Thượng nghị viện không phê duyệt quân luật
The Senate did not approve martial law.
OpenSubtitles2018.v3
Bộ thương mại Hoa Kỳ đã phê duyệt chứng nhận của Google đối với chương trình Privacy Shield .
The US Department of Commerce has approved Google’s Privacy Shield certification.
support.google
Tìm hiểu thêm về các trạng thái phê duyệt nhà xuất bản con.
Learn more about the statuses of child publisher approval.
support.google
Trong một dự án được những lãnh đạo cao nhất phê duyệt.
In a program sanctioned by the highest levels of government.
OpenSubtitles2018.v3
Dự án được Ban Giám đốc Ngân hàng Thế giới phê duyệt vào ngày 26 tháng 4 năm 2011.
The project was approved by the World Bank Board of Directors on April 26, 2011.
worldbank.org
Năm 1971, dự án được phê duyệt và bắt đầu xây dựng.
In 1971, the project was approved and construction began.
WikiMatrix
About the ad approval process
support.google
Được phê duyệt thông qua quy trình sơ tuyển của Ad Grants.
Be approved through the Ad Grants pre-qualification process.
support.google
Isoflurane đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1979.
Isoflurane was approved for medical use in the United States in 1979.
WikiMatrix
Quy trình phê duyệt một tài khoản mới thực ra là rất đơn giản
The process for approving a new account is actually quite straightforward
QED
Tiêu chuẩn giống của giống gà Euskal Oiloa đã chính thức được phê duyệt vào ngày 15 tháng 3 năm 2001.
The breed standard of the Euskal Oiloa was officially approved on 15 March 2001.
WikiMatrix
Nếu được phê duyệt, chúng tôi sẽ xóa vị trí được đề xuất khỏi Maps.
If approved, the suggested location will be removed from Maps.
support.google
Tôi đã phê duyệt thiết kế nơi này.
I approved the use and design of this facility.
OpenSubtitles2018.v3
Sau khi hoàn tất, bạn có thể phê duyệt các phân đoạn do nhà cung cấp đề xuất.
Once you’ve done that, you can approve segments offered by that provider.
support.google
Cả hai bằng sáng chế của Tihanyi đã được RCA mua trước khi chúng được phê duyệt.
Both patents had been purchased by RCA prior to their approval.
WikiMatrix
Mesna đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1988.
Mesna was approved for medical use in the United States in 1988.
WikiMatrix
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Chơi Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Athena4me.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!